Các từ liên quan tới ベッカー型筋ジストロフィー
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
デュシェンヌ型筋ジストロフィー でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
筋ジストロフィー きんジストロフィー きんじすとろふぃー
bệnh teo cơ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
筋緊張性ジストロフィー すじきんちょうせいジストロフィー
bệnh loạn dưỡng cơ
sự loạn dưỡng [y học].
筋緊張性ジストロフィー症 きんきんちょうせいジストロフィーしょう
loạn dưỡng cơ
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.