ベトナム戦争
ベトナムせんそう べとなむせんそう
☆ Danh từ
Chiến tranh Việt Nam.
ベトナムせんそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ベトナムせんそう
ベトナム戦争
ベトナムせんそう べとなむせんそう
chiến tranh Việt Nam.
ベトナムせんそう
chiến tranh Việt Nam
Các từ liên quan tới ベトナムせんそう
Vietnamese (person)
ベトナム べとなむ
việt
ベトナム人 ベトナムじん べとなむじん
người Việt Nam.
ベトナム語 ベトナムご べとなむご
tiếng Việt
ベトナム放送局 ベトナムほうそうきょく
đài tiếng nói việt nam.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.