Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ベトナムの北部 べとなむのほくぶ
bắc bộ
ベトナムの新聞 べとなむのしんぶん
báo Việt Nam.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê