Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベトナムの茶
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
ベトナム べとなむ
việt
ベトナム語 ベトナムご べとなむご
tiếng Việt
ベトナム人 ベトナムじん べとなむじん
người Việt Nam.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
ベトナムの北部 べとなむのほくぶ
bắc bộ
ベトナムの新聞 べとなむのしんぶん
báo Việt Nam.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.