Các từ liên quan tới ベトナム国家大学ハノイ校
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
国立学校 こくりつがっこう
trường công; trường quốc lập.