Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベトナム武術
武術 ぶじゅつ
vũ thuật.
古武術 こぶじゅつ
võ thuật cổ xưa
ベトナム べとなむ
việt
ベトナム語 ベトナムご べとなむご
tiếng Việt
ベトナム人 ベトナムじん べとなむじん
người Việt Nam.
武術を練る ぶじゅつをねる
đánh võ.
武術太極拳 ぶじゅつたいきょくけん
môn Wushu (là môn võ thuật hiện đại của Trung Quốc với chương trình luyện tập, các bài quyền tổng hợp từ các võ phái cổ truyền nổi tiếng như Thiếu Lâm, Võ Đang, Nga Mi, Không Động, Vịnh Xuân Quyền, Thái cực quyền… )
琉球古武術 りゅうきゅうこぶじゅつ
Okinawan kobudo (thuật ngữ chỉ chung về các môn võ cổ truyền của tỉnh Okinawa)