Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベトナム独立宣言
独立宣言 どくりつせんげん
tuyên ngôn độc lập
独立宣言書 どくりつせんげんしょ
bản tuyên ngôn độc lập
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.
独言 どくげん
talking to oneself
独立 どくりつ
độc lập
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs