Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その気 そのけ そのケ そのき
euph. for (male or female) homosexuality, interest in same gender
組織の規則 そしきのきそく
quy tắc của tổ chức
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
きそくてき
có hệ thống, có phương pháp
驚きおののく おどろきおののく
hoảng sợ.
その先 そのさき
ngoài điểm đó, sau đó
その時 そのとき
đương thời
その癖 そのくせ
tật xấu đó, thói quen (xấu) đó