Các từ liên quan tới ベルベ (製パン)
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製パン職人 せいぱんしょくにん
thợ làm bánh.
製パン用品 せいぱんようひん
vật liệu làm bánh
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
製パン用 めん棒 せいぱんよう めんぼう せいぱんよう めんぼう
cây lăn làm bánh
bánh mì