製パン用 めん棒
せいぱんよう めんぼう せいぱんよう めんぼう
☆ Danh từ
Cây lăn làm bánh
製パン用 めん棒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製パン用 めん棒
製パン用品 せいぱんようひん
vật liệu làm bánh
綿パン めんパン
quần dài bông
製パン職人 せいぱんしょくにん
thợ làm bánh.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
用心棒 ようじんぼう
vệ sĩ, người bảo kê
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.