Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベルリン市街戦
市街戦 しがいせん
cuộc chiến trên đường phố; sự chiến đấu trên đường phố
ベルリン ベルリン
béc linh
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
市街 しがい
nội thành; phố xá; đô thị
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.