Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中尉 ちゅうい
trung uý
亡命 ぼうめい
lưu vong
亡命者 ぼうめいしゃ
người tị nạn
事件 じけん
đương sự
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
命中 めいちゅう
cú đánh; đòn đánh.