Các từ liên quan tới ベンガル (俳優)
俳優 はいゆう
diễn viên
舞台俳優 ぶたいはいゆう
diễn viên sân khấu
主演俳優 しゅえんはいゆう
vai chính.
俳優崩れ はいゆうくずれ
xuống - và - ex ngoài - quay phim ngôi sao
映画俳優 えいがはいゆう
movie (phim, màn ảnh) diễn viên hoặc nữ diễn viên
ベンガル語 ベンガルご
tiếng Bengali
ベンガル虎 ベンガルとら ベンガルトラ
hổ Bengal
ベンガルタイガー ベンガル・タイガー
Bengal tiger (Panthera tigris tigris)