Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ペッピーノの百歩
五十歩百歩 ごじゅっぽひゃっぽ ごじっぽひゃっぽ
kẻ tám lạng người nữa cân
百歩譲る ひゃっぽゆずる ひゃくほゆずる
để (thì) miễn cưỡng nhưng cho bên trong
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
百の位 ひゃくのくらい
hàng trăm
百 ひゃく もも
một trăm
百合の樹 ひゃくごうのき
cái cây hoa uất kim cương
百合の木 ひゃくごうのき
cái cây hoa uất kim cương
百薬の長 ひゃくやくのちょう ひゃくやくのなが
Từ dùng để khen ngợi rượu