Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぺてん ペテン
lừa đảo
ペテン師 ペテンし ぺてんし
kẻ lừa đảo, kẻ lừa bịp
手にかける てにかける
chăm sóc, nuôi dưỡng dưới sự chăm sóc cá nhân
気にかける きにかける
bận lòng
壁にかける かべにかける
treo lên tường
罠にかける びんにかける
đánh bẫy.
鼻にかける はなにかける
đầy tự hào, khoe khoang
秤にかける はかりにかける
so sánh cân bằng