壁にかける
かべにかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2, tha động từ
Treo lên tường

Bảng chia động từ của 壁にかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 壁にかける/かべにかけるる |
Quá khứ (た) | 壁にかけた |
Phủ định (未然) | 壁にかけない |
Lịch sự (丁寧) | 壁にかけます |
te (て) | 壁にかけて |
Khả năng (可能) | 壁にかけられる |
Thụ động (受身) | 壁にかけられる |
Sai khiến (使役) | 壁にかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 壁にかけられる |
Điều kiện (条件) | 壁にかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 壁にかけいろ |
Ý chí (意向) | 壁にかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 壁にかけるな |