Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
石高 こくだか
lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...)
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
造石高 ぞうこくだか つくりいしだか
tập hợp
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim