Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
核酸 かくさん
axit nucleic
ペプチド
peptide
核酸プローブ かくさんプローブ
đoạn dò axit nucleic
リボ核酸 リボかくさん
axit ribonucleic (là một phân tử cao phân tử thiết yếu trong các vai trò sinh học khác nhau trong việc mã hóa, giải mã, điều hòa và biểu hiện gen. ARN và axit deoxyribonucleic là axit nucleic)
核酸ハイブリダイゼーション かくさんハイブリダイゼーション
lai axit nuclêic (nucleic acid hybridization)
デオキシリボ核酸 デオキシリボかくさん
a-xít deoxyribo nucleic (dna)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic