ペレーの毛
ペレーのけ
☆ Danh từ
Tóc Pele (là một dạng dung nham. Nó được đặt theo tên của Pele, nữ thần núi lửa Hawaii)

ペレーの毛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペレーの毛
ペレーの涙 ペレーのなみだ
nước mắt của Pele (là những mảnh nhỏ của những giọt dung nham đông đặc được hình thành khi các hạt vật chất nóng chảy trong không khí hợp nhất thành những giọt thủy tinh núi lửa giống như giọt nước mắt)
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
毛の色 けのいろ
màu tóc
兎の毛 うのけ
chỉ là một tóc
髪の毛 かみのけ
sợi tóc; tóc; mái tóc
身の毛 みのけ
tóc
毛の柔物 けのにこもの
small animal with soft fur
鶏の羽毛 にわとりのうもう
lông gà.