Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ペンギン娘
ペンギン科 ペンギンか
Spheniscidae, family comprising the penguins
ペンギン目 ペンギンもく
bộ Sphenisciformes (bộ chim cánh cụt)
chim cánh cụt.
髭ペンギン ひげペンギン ヒゲペンギン
chim cánh cụt quai mũ
小形ペンギン こがたペンギン コガタペンギン
chim cánh cụt nhỏ
金目ペンギン きんめペンギン キンメペンギン
chim cánh cụt mắt vàng
小人ペンギン こびとペンギン コビトペンギン
chim cánh cụt nhỏ
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess