Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ペンタゴン防護局
hình ngũ giác; hình năm cạnh
防護 ぼうご
sự bảo vệ
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
防護柵 ぼうごさく
Hàng rào bảo vệ (Tay vịn lan can cầu)
防護服 ぼうごふく
protective clothing
防護マスク ぼうごマスク
mặt nạ bảo vệ
防護壁 ぼうごへき ぼうごかべ
tường bảo vệ
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng