Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホイッグ史観
史観 しかん
quan điểm lịch sử, cái nhìn từ lịch sử
歴史観 れきしかん
quan điểm lịch sử
唯物史観 ゆいぶつしかん
chủ nghĩa duy vật lịch sử
自虐史観 じぎゃくしかん
quan điểm tự chỉ trích lịch sử; tự châm biến lịch sử
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử