Các từ liên quan tới ホッカイラジャーズ野球少年団
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
少年団 しょうねんだん
đoàn thiếu niên.
防弾少年団 ぼうだんしょうねんだん
BTS ( nhóm nhạc nam hàn quốc nổi tiếng toàn cầu trực thuộc Bighit entertainment)
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
球団 きゅうだん
đội bóng chày chuyên nghiệp
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
野球 やきゅう
bóng chày.