Các từ liên quan tới ホンダ エアクラフト カンパニー
エアクラフト エアクラフト
máy bay; tàu bay; phi cơ
hãng ô tô xe máy Honda.
ペーパーカンパニー ペーパー・カンパニー
1.Công ty ma 2.Công ty được lập ra để tránh thuế, hay thực hiện vì mục đích khác
リーディングカンパニー リーディング・カンパニー
leading company
オフショアカンパニー オフショア・カンパニー
offshore company
トレーディングカンパニー トレーディング・カンパニー
trading company
ホンダ純正 ホンダじゅんせい
chính hãng honda
カンパニー コンパニー
công ty