Các từ liên quan tới ホークスベリ川鉄道橋
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄道橋 てつどうきょう
cầu đường sắt
鉄橋 てっきょう
cầu bằng sắt thép; cầu có đường cho xe lửa
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄道 てつどう
đường ray