Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宿泊施設 しゅくはくしせつ
chỗ trọ
緊急時 きんきゅうじ
trường hợp khẩn cấp
宿泊設備 しゅくはくせつび
tiện nghi trong khách sạn
一時収容施設 いちじしゅうようしせつ
temporary reception center, temporary shelter
宿泊 しゅくはく
sự ngủ trọ; sự ở trọ lại
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
ホームレス
homeless