Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婚約者 こんやくしゃ
vị hôn thê/ hôn phu, chồng hoặc vợ sắp cưới
婚約 こんやく
đính hôn
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
重婚者 じゅうこんしゃ
người có hai vợ, người có hai chồng
求婚者 きゅうこんしゃ
người cầu hôn, đương sự, bên nguyên
未婚者 みこんしゃ
người độc thân
既婚者 きこんしゃ
Người đã kết hôn
婚約する こんやく こんやくする