Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボクは女学生
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
女学生 じょがくせい
nữ sinh.
女子学生 じょしがくせい
sinh viên nữ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
女生 じょせい おんなせい
học sinh gái, nữ sinh
ボクっ娘 ボクっこ ぼくっこ
người phụ nữ trẻ sử dụng đại từ ngôi thứ nhất "boku" (cách xưng tôi của con trai)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi