Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンをかける
cài cúc
ボタンを掛ける
cài nút áo
ボタンを付ける ぼたんをつける
đính cúc.
ボタンを掛け違える ボタンをかけちがえる
những sai sót trong cách xử lý gây ra những bất tiện và sai lệch về sau
服にボタンを付ける ふくにぼたんをつける
đính khuy.
ボタンをはめる
gài khuy.
かいボタン 貝ボタン
nút to.
情けをかける なさけをかける
thể hiện lòng thương xót, thể hiện sự cảm thông, có lòng trắc ẩn
ボタン ボタン
cúc
ボタンを脱ぐ ぼたんをぬぐ
cởi khuy.