ボタンを付ける
ぼたんをつける
Đính cúc.

ボタンを付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボタンを付ける
服にボタンを付ける ふくにぼたんをつける
đính khuy.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
ボタンを掛ける ボタンをかける
cài nút áo
cài cúc
ボタンを掛け違える ボタンをかけちがえる
những sai sót trong cách xử lý gây ra những bất tiện và sai lệch về sau
けりを付ける けりをつける
giải quyết
ケチを付ける ケチをつける けちをつける
cố tìm ra lỗi
眼を付ける がんをつける めをつける
buộc chặt một có mắt trên (về) (một người)