Các từ liên quan tới ボトム (サバ島)
ボトムクォーク ボトムクオーク ボトム・クォーク ボトム・クオーク
bottom quark (hạt sơ cấp loại bottom)
đáy; phần dưới cùng.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
ボトムアウト ボトム・アウト
sự hồi phục hoặc chạm đáy (tức là điểm mà sự suy giảm đã kết thúc và sự tăng trưởng hoặc cải thiện bắt đầu)
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
鯖 さば サバ
cá thu; cá bạc má.
サバを読む さばをよむ
Nói dối