Các từ liên quan tới ボルベール〈帰郷〉
帰郷 ききょう
sự hồi hương; sự trở về nhà; hồi hương; trở về nhà; về thăm quê; thăm quê
郷 ごう きょう
quê hương
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
異郷 いきょう
vùng đất xa lạ, đất khách quê người
同郷 どうきょう
bạn đồng hương
郷社 ごうしゃ
miếu thờ làng
在郷 ざいごう ざいきょう
quê hương; quê nhà; vùng nông thôn
郷友 きょうゆう
bạn cùng quê