Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボンディ降着流
降着 こうちゃく
demotion (horse racing)
降流魚 こうりゅうぎょ
cá tai tượng (cá di cư xuôi dòng, ví dụ như lươn)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
着流し きながし
mặc quần áo tình cờ
降着円盤 こうちゃくえんばん
đĩa bồi tụ
降着装置 こうちゃくそうち
thiết bị hạ cánh
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
下降気流 かこうきりゅう
luồng không khí hướng xuống, khí lưu thổi hướng xuống