Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボード ボード
bảng; phiến; tấm ván. thạch cao
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
ボード/パネル ボード/パネル
Tấm ván/ tấm panel
SATAボード SATAボード
bảng mạch SATA
OSBボード OSBボード
tấm osb
IEEEボード IEEEボード
bảng mạch IEEE