Các từ liên quan tới ボーリングマシン運転者
運転者 うんてんしゃ
Người lái xe
ボーリングマシン ボーリング・マシン
boring machine
指名運転者 しめいうんてんしゃ
tài xế lái xe được chỉ định
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.