Các từ liên quan tới ボーリングマシン運転者
運転者 うんてんしゃ
Người lái xe
ボーリングマシン ボーリング・マシン
boring machine
指名運転者 しめいうんてんしゃ
tài xế lái xe được chỉ định
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
高齢運転者標識 こうれいうんてんしゃひょうしき
dấu hiệu tài xế cao tuổi
初心運転者標識 しょしんうんてんしゃひょうしき
nhãn dán cho người lái xe mới