企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
ポイント ポイント
điểm; điểm số; điểm mấu chốt.
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty
箱企業 はこきぎょう
công ty bình phong
企業間 きぎょうかん
liên doanh nghiệp
企業プラン きぎょうプラン
kế hoạch công ty