Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カウボーイ カーボーイ
cao bồi
カウボーイブーツ カウボーイ・ブーツ
cowboy boots
DINポケット DINポケット
túi din)
内ポケット うちポケット
bên trong cái túi
ポケット
túi
皮下ポケット ひ かポケット
Túi dưới da
ポケットコンピューター ポケットコンピュータ ポケット・コンピューター ポケット・コンピュータ
máy tính bỏ túi
フラップポケット フラップ・ポケット
flap pocket