ポタポタ落ちる
ポタポタおちる ぽたぽたおちる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Rơi xuống từng giọt, nhỏ giọt

Bảng chia động từ của ポタポタ落ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ポタポタ落ちる/ポタポタおちるる |
Quá khứ (た) | ポタポタ落ちた |
Phủ định (未然) | ポタポタ落ちない |
Lịch sự (丁寧) | ポタポタ落ちます |
te (て) | ポタポタ落ちて |
Khả năng (可能) | ポタポタ落ちられる |
Thụ động (受身) | ポタポタ落ちられる |
Sai khiến (使役) | ポタポタ落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ポタポタ落ちられる |
Điều kiện (条件) | ポタポタ落ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | ポタポタ落ちいろ |
Ý chí (意向) | ポタポタ落ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | ポタポタ落ちるな |
ポタポタ落ちる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポタポタ落ちる
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ちる おちる
gột sạch
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち入る おちはいる
rơi vào hang, lỗ
落ち おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)
語るに落ちる かたるにおちる
Vô tình nói sự thật trong khi nói chuyện tình cờ.
腑に落ちる ふにおちる
Hiểu, hài lòng với