落ち入る
おちはいる「LẠC NHẬP」
☆ Động từ nhóm 2
Rơi vào hang, lỗ
Bị mắc bẫy
Bị mắc kẹt ở trạng thái rồi tệ
Chỗ bằng phẳng bị móp,lõm
Chết

Từ đồng nghĩa của 落ち入る
verb
Bảng chia động từ của 落ち入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落ち入る/おちはいるる |
Quá khứ (た) | 落ち入た |
Phủ định (未然) | 落ち入ない |
Lịch sự (丁寧) | 落ち入ます |
te (て) | 落ち入て |
Khả năng (可能) | 落ち入られる |
Thụ động (受身) | 落ち入られる |
Sai khiến (使役) | 落ち入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落ち入られる |
Điều kiện (条件) | 落ち入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 落ち入いろ |
Ý chí (意向) | 落ち入よう |
Cấm chỉ(禁止) | 落ち入るな |