ポックスウイルス科
ポックスウイルスか
☆ Cụm từ
Poxviridae (là một họ vi rút DNA sợi đôi)
ポックスウイルス科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポックスウイルス科
ポックスウイルス科感染症 ポックスウイルスかかんせんしょー
nhiễm virus họ poxviridae
昆虫ポックスウイルス亜科 こんちゅーポックスウイルスあか
phân họ virus entomopoxvirinae
脊椎動物ポックスウイルス亜科 せきついどーぶつポックスウイルスあか
một phân họ của virus trong họ poxviridae
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.