Các từ liên quan tới ポテンシャルエネルギー曲面
ポテンシャルエネルギー ポテンシャル・エネルギー
potential energy
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲面 きょくめん
bề mặt bị cong
被削面 ひ削面
mặt gia công
スプライン曲面 スプラインきょくめん
bề mặt spline
双曲面 そうきょくめん
hyperboloid
二次曲面 にじきょくめん
quadric surface
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.