Các từ liên quan tới ポリニャック公爵夫人ヨランド・ド・ポラストロン
公爵夫人 こうしゃくふじん
Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân
男爵夫人 だんしゃくふじん
nam tước phu nhân, nữ nam tước
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
侯爵夫人 こうしゃくふじん
Nữ hầu tước; hầu tước phu nhân.
公爵 こうしゃく
công tước
人爵 じんしゃく
những danh dự thế gian
人夫 にんぷ
người phu hồ; người làm cu ly; người lao động chân tay.
夫人 ふじん ぶにん はしかし
phu nhân.