Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
ポルトガル
bồ đào nha.
海流 かいりゅう
dòng hải lưu
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
ポルトガル語 ポルトガルご
tiếng bồ đào nha (ngôn ngữ)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.