Các từ liên quan tới マイケル・ガフ (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
声 こえ
tiếng; giọng nói
優鬱 ゆううつ
Ưu uất, ảm đạm
優長 ゆうちょう
chậm; chán ngắt; cân nhắc; thong thả
優婉 ゆうえん
thanh nhã, tao nhã, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng
珍優 ちんゆう
actor who makes odd performances