Các từ liên quan tới マイナポイント事業
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
事業 じぎょう ことわざ
công cuộc
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
パイロット事業 ぱいろっとじぎょう
Dự án này thí điểm
大事業 だいじぎょう
đại sự.
難事業 なんじぎょう
Nhiệm vụ khó khăn.
事業団 じぎょうだん
công ty; đại lý