Các từ liên quan tới マグニチュード岸和田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
マグニチュード マグニチュード
mắc ni tút
モーメントマグニチュード モーメント・マグニチュード
moment magnitude
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ