Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
マグマ
mắc ma.
溜り たまり
Nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng
足溜り あしだまり
Chỗ dừng chân
陽溜り ひだまり
điểm nắng, nơi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
日溜り ひだまり
(nơi) có nhiều nắng, nhiều ánh sáng.
溜まり たまり
trữ, chứa
水溜り みずたまり
vũng nước