溜まる
たまる「LỰU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đọng lại; ứ lại; dồn lại
机
にほこりがいっぱいたまっていた.
Trên bàn phủ một lớp bụi dày.
部屋
のすみにほこりがたまっている.
Bụi phủ dày ở góc nhà. .

Bảng chia động từ của 溜まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 溜まる/たまるる |
Quá khứ (た) | 溜まった |
Phủ định (未然) | 溜まらない |
Lịch sự (丁寧) | 溜まります |
te (て) | 溜まって |
Khả năng (可能) | 溜まれる |
Thụ động (受身) | 溜まられる |
Sai khiến (使役) | 溜まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 溜まられる |
Điều kiện (条件) | 溜まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 溜まれ |
Ý chí (意向) | 溜まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 溜まるな |
溜まり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 溜まり
溜まる
たまる
đọng lại
溜まり
たまり
trữ, chứa
Các từ liên quan tới 溜まり
雪溜まり ゆきだまり
đống tuyết
溜まり場 たまりば
nơi tụ họp những người quen
水溜まり みずたまり
bể nước; quậy bùn
凹溜まり くぼたまり
làm rỗng; ao trong một chỗ lõm
溜まり水 たまりみず たまりすい
nước đọng; nước tù
潮溜まり しおだまり
tide pool, rocky place where sea water remains after the tide draws out
土俵溜まり どひょうだまり
nơi các đô vật ngồi chờ ở bên cạnh sàn đấu
吹き溜まり ふきだまり
sự trôi dạt; sự bị lôi cuốn theo.