Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マジすか学園2
マジ マジ
nghiêm túc; nghiêm chỉnh
マジで マジで
Thật á
マジ話 マジばな マジバナ
real talk, serious conversation
マジ切れ マジぎれ マジギレ
thực sự tức giận
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
マジ受ける マジうける マジウケる
thích thú, tìm thấy một cái gì đó thú vị