Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マジで マジで
Thật á
マジ マジ
nghiêm túc; nghiêm chỉnh
感謝 かんしゃ
sự cảm tạ; sự cảm ơn; sự biết ơn; cảm tạ; cảm ơn; lòng biết ơn
マジ話 マジばな マジバナ
real talk, serious conversation
感謝感激 かんしゃかんげき
vô cùng biết ơn
大感謝 だいかんしゃ
感謝状 かんしゃじょう
thư cảm ơn
感謝祭 かんしゃさい
(ngày) lễ tạ ơn Chúa